U gan ác tính di căn tiên lượng sống và phương pháp điều trị

U gan ác tính sống được bao lâu?

Dựa trên thông tin từ các nguồn đã cung cấp, tiên lượng sống của bệnh nhân ung thư gan phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giai đoạn phát hiện bệnh, tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân, và phương pháp điều trị được áp dụng. 

- Theo thông tin, với ghép gan, tỷ lệ sống của bệnh nhân ung thư gan có thể lên đến 80 - 85% và tỷ lệ tái phát khoảng 10%. 

- Tại Mỹ, tỷ lệ người sống sau 5 năm phát hiện ung thư gan là 35%, tại Nhật là 40%. 

- Tỷ lệ sống sót sau 5 năm chung cho ung thư gan di căn là 3%, với nam giới là 2,2%, nữ giới là 4 %. 

- Tỷ lệ sống sót sau 5 năm tương đối là khoảng 11% nếu tế bào ung thư lan đến khu vực và vị trí gần gan, và 2% khi ung thư di căn. 

- Đối với người bệnh ung thư gan giai đoạn đầu được ghép gan, tỷ lệ sống sau 5 năm khoảng 60-70%. 

Những số liệu này cho thấy, mặc dù ung thư gan là một trong những loại ung thư có tiên lượng xấu, nhưng việc phát hiện sớm và áp dụng phương pháp điều trị phù hợp có thể cải thiện đáng kể tỷ lệ sống sót cho bệnh nhân.

Siêu âm có phát hiện được u gan ung thư gan?

Siêu âm là phương pháp chẩn đoán hình ảnh không xâm lấn quan trọng trong việc phát hiện ung thư gan. Với ưu điểm dễ thực hiện, chi phí thấp và không gây tác dụng phụ, siêu âm có thể phát hiện các khối u gan với độ nhạy cao. Khi kết hợp với xét nghiệm máu đo nồng độ AFP, một dấu ấn sinh học thường tăng cao ở bệnh nhân ung thư gan, khả năng chẩn đoán càng được cải thiện. 

Hình ảnh siêu âm có thể tiết lộ sự toàn bộ hoặc một phần của gan, với bề mặt gan có thể gồ ghề nếu khối u nằm ở lớp nông. Siêu âm cũng giúp phát hiện xơ gan và tăng áp lực tĩnh mạch cửa, những tình trạng thường gặp ở bệnh nhân ung thư gan. 

Mặc dù không phải là tiêu chuẩn vàng, siêu âm là công cụ hữu ích trong tầm soát và theo dõi bệnh nhân có nguy cơ cao. Phương pháp này có thể phát hiện khối u nhỏ hơn 1cm, giúp phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm. Đối với tổn thương nhỏ hơn 15mm chưa rõ bản chất, bệnh nhân cần theo dõi định kỳ để xác định tính chất của tổn thương. 


Trong trường hợp nghi ngờ ung thư gan, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện các xét nghiệm bổ sung như chụp cắt lớp vi tính đa dãy, chụp cộng hưởng từ (MRI), hoặc sinh thiết gan để chẩn đoán chính xác. Siêu âm, khi được kết hợp với các xét nghiệm máu và phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác, trở thành công cụ quan trọng trong việc phát hiện và theo dõi ung thư gan.

Thuốc điều trị u gan ung thư gan?

Dưới đây là một cái nhìn chi tiết hơn về mỗi loại thuốc và cách chúng được sử dụng trong điều trị ung thư gan.

Nivol...

Nivol..., được bán dưới tên thương mại là Opd…, là một loại thuốc thuộc nhóm chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch, cụ thể là kháng thể đơn dòng chống lại PD-1. Nó được sử dụng để điều trị nhiều loại ung thư, bao gồm cả ung thư gan. Nivol... hoạt động bằng cách tăng cường khả năng của hệ thống miễn dịch trong việc nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng Nivol... có thể cải thiện tỉ lệ sống sót ở những bệnh nhân ung thư gan tiến triển.

Pembrol...

Pembrol..., được bán dưới tên thương mại là Keyt…, cũng là một loại thuốc thuộc nhóm chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch, nhưng nó hoạt động bằng cách ức chế PD-1 theo một cách khác. Pembrol... được chỉ định cho nhiều loại ung thư khác nhau, bao gồm cả ung thư gan, và đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân.

Atezoli... và Bevaciz...

Sự kết hợp giữa Atezoli..., một loại thuốc ức chế PD-L1, và Bevaciz..., một loại thuốc kháng sinh mạch, đã được chứng minh là có hiệu quả trong điều trị ung thư gan. Tỷ lệ khối u nhỏ lại sau điều trị bằng phương pháp kết hợp này là 30%. Các nghiên cứu cũng cho thấy lợi ích của liệu pháp Atezoli... + Bevaciz... trong việc cải thiện thời gian sống và giảm triệu chứng ở bệnh nhân không thể phẫu thuật.

Thách thức về chi phí

Một trong những thách thức lớn nhất của liệu pháp miễn dịch là chi phí điều trị cao. Một chu kỳ điều trị với Pembrol... có thể lên tới 60 - 120 triệu đồng và chưa được Bảo hiểm Y tế chi trả. Điều này tạo ra gánh nặng tài chính lớn cho bệnh nhân và gia đình.


Kỹ thuật đốt u gan bằng sóng cao tần?

Kỹ thuật đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA) là một phương pháp điều trị ít xâm lấn, sử dụng nhiệt độ cao để phá hủy các tế bào ung thư trong gan. Dưới đây là chi tiết về quá trình thực hiện, đối tượng áp dụng và tỷ lệ thành công của phương pháp này.

Quá trình thực hiện

Quá trình điều trị bằng RFA được thực hiện nhờ sự hỗ trợ của các thiết bị hình ảnh như máy siêu âm hoặc máy chụp cắt lớp vi tính (CT) để đưa kim điện cực xuyên qua da vào khối u gan. Dòng điện cao tần khi đi qua điện cực sẽ tạo ra một nhiệt lượng để phá hủy tế bào ung thư. Nhiệt từ năng lượng sóng cao tần cũng giúp bịt kín các mạch máu nhỏ, giảm nguy cơ chảy máu. Các tế bào chết của khối u sau đó sẽ dần được thay thế bằng mô sẹo và co lại theo thời gian.

Đối tượng áp dụng

RFA được chỉ định cho bệnh nhân ung thư gan nguyên phát và thứ phát, đặc biệt là những bệnh nhân không thể phẫu thuật hoặc có khối u với đường kính dưới 3,5cm. Phương pháp này cũng phù hợp với bệnh nhân có khối u nằm sâu, vị trí hiểm hóc không thể phẫu thuật, và những bệnh nhân già yếu, nhiều bệnh phối hợp.

Tỷ lệ thành công

Tỷ lệ thành công khi loại bỏ hoàn toàn các khối u gan nhỏ bằng RFA là trên 85%. Hiệu quả kéo dài tiên lượng sống trên 5 năm của người bệnh dùng phương pháp này là khoảng 68%, tương đương với phẫu thuật cắt gan. Hiệp hội Nghiên cứu về Gan của châu Âu (EASL) đã khuyến nghị sử dụng RFA để điều trị ung thư gan giai đoạn sớm.

Nhìn chung, RFA là một phương pháp điều trị hiệu quả và an toàn cho bệnh nhân ung thư gan, đặc biệt là với các khối u nhỏ và trong trường hợp bệnh nhân không thể hoặc không muốn phẫu thuật.

Phá hủy u gan tại chỗ?

Phương pháp điều trị phá hủy u gan tại chỗ là các kỹ thuật ít xâm lấn nhằm tiêu diệt tế bào ung thư trong gan mà không cần đến phẫu thuật mở. Các phương pháp này sử dụng nhiệt hoặc các chất gây chết tế bào để tiêu diệt khối u từ bên trong. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến: 

- Đốt sóng cao tần (rfa): Dùng dòng điện cao tần qua kim điện cực để tạo nhiệt, phá hủy tế bào ung thư. RFA hiệu quả với u nhỏ, thực hiện dưới hướng dẫn siêu âm hoặc CT. 

- Đốt u bằng vi sóng (mwa): Sử dụng sóng vi sóng tạo nhiệt độ cao, tiêu diệt tế bào ung thư. MWA có thể xử lý nhiều u cùng lúc, hiệu quả với u ở vị trí khó tiếp cận. 

- Tiêm cồn nguyên chất (pei): Tiêm cồn y tế trực tiếp vào u, gây hoại tử tế bào ung thư. PEI thường dành cho u nhỏ không phẫu thuật được. 

- Las.. Ablat… (la): Dùng năng lượng las… tạo nhiệt, tiêu diệt tế bào ung thư. LA tập trung năng lượng cao vào điểm nhỏ, tiêu diệt u chính xác. 

- Cryoabla…: Dùng nhiệt độ cực thấp đông cứng và phá hủy tế bào ung thư. Phù hợp với u gần mạch máu hoặc đường mật, hoặc u lớn. 

Các phương pháp này có thể kết hợp với hóa trị, xạ trị để tăng hiệu quả, đặc biệt với ung thư gan di căn hoặc không phẫu thuật được. Chúng cũng có thể là phương pháp chính cho bệnh nhân không thích hợp phẫu thuật hoặc bổ trợ sau phẫu thuật tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại.

Các phương pháp phá hủy u gan tại chỗ bằng nhiệt sử dụng nhiệt độ cao để tiêu diệt tế bào ung thư trong gan, bao gồm:

Đốt sóng cao tần (RFA)

- Nguyên lý: Dùng dòng điện cao tần qua kim điện cực để tạo nhiệt.

- Thực hiện: Kim được đưa vào u dưới hướng dẫn hình ảnh.

- Hiệu quả: Tốt nhất với u nhỏ dưới 3 cm.

Đốt u bằng vi sóng (MWA)

- Nguyên lý: Dùng sóng vi sóng tạo nhiệt độ cao.

- Thực hiện: Ăng-ten vi sóng đưa vào u, phát sóng và tạo nhiệt.

- Hiệu quả: Có thể đối phó với u lớn hơn RFA.

Las... abla... (LA)

- Nguyên lý: Dùng năng lượng laser tạo nhiệt.

- Thực hiện: Sợi quang học đưa vào u và phát laser.

- Hiệu quả: Tập trung năng lượng cao, tiêu diệt u chính xác.

Tiêm cồn nguyên chất (PEI)

- Nguyên lý: Cồn y tế gây hoại tử tế bào ung thư.

- Thực hiện: Tiêm cồn trực tiếp vào u.

- Hiệu quả: Dùng cho u nhỏ, không phẫu thuật được.

Các phương pháp này có thể kết hợp với hóa trị hoặc xạ trị để tăng hiệu quả, đặc biệt với ung thư gan di căn hoặc không thể phẫu thuật. Chúng cũng có thể là phương pháp chính cho bệnh nhân không thích hợp với phẫu thuật hoặc như liệu pháp bổ trợ sau phẫu thuật. Lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào đánh giá của bác sĩ và tình trạng cụ thể của bệnh nhân.

Đốt sóng cao tần (RFA) là một phương pháp điều trị ung thư gan ít xâm lấn, sử dụng nhiệt độ cao để phá hủy tế bào ung thư mà không làm tổn thương nhiều đến các mô lành xung quanh. RFA thích hợp cho các khối u nhỏ (thường dưới 5cm) và đặc biệt hữu ích cho bệnh nhân không thích hợp với phẫu thuật.

Quy trình thực hiện RFA

- Chuẩn bị: Bệnh nhân được đánh giá kỹ lưỡng thông qua siêu âm, chụp CT hoặc MRI để xác định vị trí và kích thước của khối u.

- Gây tê: Thực hiện gây tê tại chỗ hoặc gây mê toàn thân tùy thuộc vào từng trường hợp.

- Đặt kim: Dưới sự hướng dẫn của hình ảnh, kim điện cực được đưa vào trung tâm khối u.

- Phát sóng cao tần: Dòng điện cao tần được phát qua kim, tạo ra nhiệt độ cao, đốt cháy và phá hủy tế bào ung thư.

Lợi ích của RFA

- Ít xâm lấn: RFA giảm thiểu tổn thương và thời gian hồi phục so với phẫu thuật mở.

- Hiệu quả cao: Đặc biệt hiệu quả với các khối u nhỏ, giảm nguy cơ tái phát.

- Thời gian hồi phục nhanh: Bệnh nhân có thể trở lại cuộc sống hàng ngày nhanh chóng sau thủ thuật.


Hạn chế và rủi ro

- Không phù hợp với u lớn: RFA có thể không hiệu quả với các khối u lớn hoặc nằm gần các cơ quan quan trọng.

- Biến chứng: Có nguy cơ biến chứng như chảy máu, nhiễm trùng, hoặc tổn thương các cơ quan lân cận.

RFA mang lại hy vọng cho bệnh nhân ung thư gan, đặc biệt là những người không thể phẫu thuật hoặc có các khối u nhỏ, nhờ vào sự tiên tiến và hiệu quả của phương pháp này.

Phá hủy u gan tại chỗ bằng đông lạnh, còn được gọi là liệu pháp đông lạnh (Cryoab…), là một phương pháp điều trị không xâm lấn sử dụng nhiệt độ cực thấp để tiêu diệt các tế bào ung thư trong gan. 

Dựa trên kiến thức chung, quy trình thực hiện liệu pháp đông lạnh khối u thường bao gồm các bước sau:

- Chuẩn bị: Bệnh nhân được thăm khám và thực hiện các xét nghiệm cần thiết để xác định vị trí, kích thước và số lượng khối u.

- Gây tê hoặc gây mê: Bệnh nhân có thể được gây tê tại chỗ hoặc gây mê toàn thân tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.

- Đặt kim đông lạnh: Dưới sự hướng dẫn của hình ảnh từ siêu âm hoặc CT, kim đông lạnh được đưa vào khối u.

- Tiến hành đông lạnh: Kim đông lạnh sẽ tạo ra nhiệt độ cực thấp, thường là dưới -40 độ C, để đông cứng và phá hủy tế bào ung thư.

- Theo dõi và kết thúc thủ thuật: Quá trình đông lạnh thường kéo dài từ vài phút đến hàng giờ tùy thuộc vào kích thước và số lượng khối u. Sau khi thủ thuật hoàn tất, bệnh nhân sẽ được theo dõi để đảm bảo không có biến chứng.

Liệu pháp đông lạnh có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị khác như hóa trị hoặc xạ trị. Phương pháp này thích hợp cho bệnh nhân có khối u nhỏ và không thể phẫu thuật hoặc không muốn phẫu thuật. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng liệu pháp đông lạnh có thể không phù hợp với tất cả các trường hợp và cần được thảo luận kỹ lưỡng với bác sĩ điều trị.

Phá hủy u gan tại chỗ bằng laser, còn được gọi là laser ablation (LA), là một phương pháp điều trị nhiệt định hình cho ung thư gan. Phương pháp này sử dụng năng lượng laser để tạo ra nhiệt độ cao, phá hủy các tế bào ung thư trong gan mà không cần phẫu thuật mở, giúp giảm thiểu tổn thương cho bệnh nhân và thời gian hồi phục.


Quy trình thực hiện la

1. Chuẩn bị: Bệnh nhân được đánh giá qua siêu âm, chụp CT hoặc MRI để xác định vị trí và kích thước của khối u.

2. Gây tê hoặc gây mê: Tùy thuộc vào từng trường hợp, bệnh nhân có thể được gây tê tại chỗ hoặc gây mê toàn thân.

3. Đặt kim laser: Kim laser được đưa vào khối u dưới sự hướng dẫn của hình ảnh.

4. Phát năng lượng laser: Năng lượng laser tạo ra nhiệt độ cao, phá hủy tế bào ung thư.

Hiệu quả và lợi ích

- Hiệu quả với u nhỏ: LA hiệu quả nhất với các khối u nhỏ, thường là dưới 5cm.

- Bảo tồn chức năng gan: LA giúp bảo tồn chức năng gan bằng cách giảm thiểu tổn thương cho mô lành.

- Hồi phục nhanh: Bệnh nhân có thể hồi phục nhanh chóng và trở lại cuộc sống hàng ngày sau thủ thuật.

Hạn chế và rủi ro

- Không phù hợp với u lớn: LA có thể không hiệu quả với các khối u lớn hoặc nằm gần cơ quan quan trọng.

- Biến chứng: Có nguy cơ biến chứng như chảy máu, nhiễm trùng, hoặc tổn thương cơ quan lân cận.

LA là một phương pháp điều trị tiên tiến cho ung thư gan, đặc biệt phù hợp với bệnh nhân không thể phẫu thuật hoặc có khối u nhỏ. Tuy nhiên, việc lựa chọn LA cần dựa trên đánh giá kỹ lưỡng của bác sĩ chuyên môn và tình trạng cụ thể của bệnh nhân.

Phá hủy u gan tại chỗ bằng tiêm cồn, còn được gọi là tiêm etha... vào tổn thương (Percuta… Etha... Inject… - PEI), là một phương pháp điều trị không phẫu thuật dùng để tiêu diệt các tế bào ung thư trong gan. Phương pháp này bao gồm việc tiêm trực tiếp etha... (cồn y tế) vào khối u dưới sự hướng dẫn của hình ảnh siêu âm hoặc CT. 

Quy trình thực hiện 

-Chuẩn bị: Bệnh nhân được thăm khám và thực hiện các xét nghiệm cần thiết để xác định vị trí và kích thước của khối u. 

- Gây tê tại chỗ: Bệnh nhân có thể được gây tê tại chỗ để giảm đau trong quá trình tiêm. 

- Tiêm ethanol: Dưới sự hướng dẫn của hình ảnh, một kim tiêm chứa etha... được đưa vào khối u. Etha... gây hoại tử tế bào ung thư bằng cách làm chúng mất nước và chết. 

Hiệu quả và lợi ích 

- Hiệu quả với u nhỏ: PEI thường được sử dụng cho các khối u nhỏ và có thể đạt được tỷ lệ thành công cao trong việc tiêu diệt các khối u nhỏ. 

- Ít xâm lấn: PEI là một phương pháp ít xâm lấn hơn so với phẫu thuật, giúp giảm thiểu tổn thương cho bệnh nhân và thời gian hồi phục nhanh chóng. 

- Đối với khối u kích thước dưới 2cm, tiêm cồn giúp tiêu hủy 90 – 100% tế bào ung thư. Tỷ lệ này giảm xuống 70% ở bệnh nhân có khối u kích thước 2 - 3 cm và 50% ở người mang khối u gan kích thước 3 - 5 cm. 

Hạn chế và rủi ro 

- Không phù hợp với u lớn: PEI có thể không hiệu quả với các khối u lớn hoặc nằm gần các cơ quan quan trọng khác. 

- Biến chứng: Có nguy cơ biến chứng như chảy máu, nhiễm trùng, hoặc tổn thương các cơ quan lân cận. 

Phương pháp phá hủy u gan tại chỗ bằng vi sóng, còn được gọi là micr... abla... (MWA), là một kỹ thuật điều trị nhiệt định hình được sử dụng rộng rãi để điều trị các khối u gan nguyên phát và di căn. MWA sử dụng năng lượng vi sóng để tạo ra nhiệt độ cao, phá hủy các tế bào ung thư trong gan mà không cần phẫu thuật mở

Quy trình thực hiện mwa

- Chuẩn bị: Bệnh nhân được thăm khám và thực hiện các xét nghiệm cần thiết như siêu âm, chụp CT hoặc MRI để xác định vị trí, kích thước và số lượng khối u

- Gây tê hoặc gây mê: Bệnh nhân có thể được gây tê tại chỗ hoặc gây mê toàn thân tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.

- Đặt kim MWA: Dưới sự hướng dẫn của hình ảnh, kim MWA được đưa vào khối u.

- Phát năng lượng vi sóng: Năng lượng vi sóng được phát qua kim, tạo ra nhiệt độ cao, đốt cháy và phá hủy tế bào ung thư.

Hiệu quả và lợi ích

- Hiệu quả với u nhỏ: MWA thường được sử dụng cho các khối u nhỏ và có thể đạt được tỷ lệ thành công cao trong việc tiêu diệt các khối u nhỏ.

- Bảo tồn chức năng gan: MWA giúp bảo tồn tối đa chức năng gan và giảm thiểu tổn thương cho các mô lành xung quanh.

- Thời gian hồi phục nhanh: Bệnh nhân có thể nhanh chóng trở lại cuộc sống hàng ngày sau thủ thuật.

Hạn chế và rủi ro

- Không phù hợp với u lớn: MWA có thể không hiệu quả với các khối u lớn hoặc nằm gần các cơ quan quan trọng khác.

- Biến chứng: Có nguy cơ biến chứng như chảy máu, nhiễm trùng, hoặc tổn thương các cơ quan lân cận.

Phá hủy u gan tại chỗ đóng vai trò quan trọng trong điều trị ung thư gan, đặc biệt là ở giai đoạn sớm của bệnh, khi khối u còn nhỏ và chưa di căn ra ngoài gan. Các phương pháp phá hủy u gan tại chỗ như đốt sóng cao tần (RFA), đốt u bằng vi sóng (MWA), tiêm cồn tuyệt đối (PEI), và las… abl… (LA) cung cấp các lựa chọn điều trị ít xâm lấn, giúp tiêu diệt các tế bào ung thư mà không ảnh hưởng nhiều đến các tế bào gan lành xung quanh. Vai trò của phá hủy u gan tại chỗ như sau: 

- Hiệu quả với u nhỏ: Các phương pháp này thường hiệu quả nhất với các khối u nhỏ (thường dưới 5cm), giúp đạt được tỷ lệ thành công cao trong việc tiêu diệt các khối u nhỏ mà không cần phẫu thuật mở. 

- Bảo tồn chức năng gan: Các phương pháp phá hủy u gan tại chỗ giúp bảo tồn tối đa chức năng gan bằng cách giảm thiểu tổn thương cho các mô lành xung quanh, hạn chế nguy cơ suy gan sau điều trị 

- Thời gian hồi phục nhanh: Do tính chất ít xâm lấn, bệnh nhân có thể nhanh chóng hồi phục và trở lại cuộc sống hàng ngày sau thủ thuật, giảm thời gian nằm viện và chi phí điều trị 

- Lựa chọn cho bệnh nhân không thể phẫu thuật: Các phương pháp này cung cấp lựa chọn điều trị cho bệnh nhân không thể phẫu thuật do thể trạng không cho phép hoặc có các bệnh lý nền khác 

- Giảm tác dụng phụ và biến chứng: So với phẫu thuật mở, các phương pháp phá hủy u gan tại chỗ có ít tác dụng phụ và biến chứng, giúp giảm đau và tăng chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân sau điều trị.

Khi thực hiện phá hủy u gan tại chỗ bằng các phương pháp như RFA, MWA, PEI, LA, một số biến chứng có thể xảy ra:

- Đau bụng: Là biến chứng phổ biến, thường xuất hiện sau thủ thuật.

- Nhiễm trùng gan: Có thể gặp phải nhiễm trùng tại chỗ tiêm hoặc nhiễm trùng gan.

- Chảy máu trong ổ bụng: Chảy máu có thể xảy ra do tổn thương mạch máu.

- Tổn thương các cơ quan lân cận: Các cơ quan xung quanh như mật, đường mật, ruột hoặc phổi có thể bị tổn thương.

- Sốt: Một số bệnh nhân có thể sốt sau thủ thuật, có thể do nhiễm trùng hoặc phản ứng viêm.

- Huyết khối tĩnh mạch cửa: Hình thành cục máu đông trong tĩnh mạch cửa là biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng.

- Tái phát u: Có nguy cơ u không được phá hủy hoàn toàn hoặc tái phát.

- Phản ứng giống cúm (pos... abla… syndr…): Các triệu chứng giống cúm có thể xuất hiện sau điều trị.

- Tổn thương đường mật: Có thể dẫn đến rò rỉ mật hoặc tạo thành bilo….

- Tổn thương gan: Đặc biệt ở những bệnh nhân có chức năng gan đã suy giảm.

- Tổn thương da: Có thể xảy ra tại vị trí đặt kim hoặc do phản ứng nhiệt.

- Gieo rắc tế bào ung thư: Có nguy cơ gieo rắc tế bào ung thư dọc theo đường kim tiêm.

- Tổn thương tĩnh mạch và động mạch: Có thể dẫn đến chảy máu hoặc hình thành pseudoa…..

- Tổn thương cơ quan nội tạng khác: Có thể tổn thương ruột, dạ dày, túi mật, thận, và phổi.

- Tổn thương thần kinh: Có thể dẫn đến đau hoặc mất cảm giác gần vùng điều trị.

Mặc dù các biến chứng này có thể xảy ra, nhưng chúng thường hiếm gặp và các phương pháp phá hủy u gan tại chỗ được coi là an toàn với tỷ lệ tử vong và biến chứng nghiêm trọng thấp.

Chăm sóc sau điều trị phá hủy u gan tại chỗ có các khuyến nghị chung về chăm sóc sau điều trị:

Ngay sau thủ thuật

1. Theo dõi cận lâm sàng: Bệnh nhân thường được theo dõi các dấu hiệu sinh tồn và chức năng gan sau thủ thuật để phát hiện sớm các biến chứng như chảy máu hoặc nhiễm trùng.

2. Quản lý đau: Đau sau thủ thuật có thể được quản lý bằng thuốc giảm đau theo chỉ định của bác sĩ.

3. Chăm sóc vết thương: Vị trí đặt kim cần được giữ sạch và theo dõi để phát hiện sớm dấu hiệu nhiễm trùng.

Trong thời gian hồi phục

1. Nghỉ ngơi: Bệnh nhân cần nghỉ ngơi đủ và tránh hoạt động mạnh trong thời gian đầu sau thủ thuật.

2. Chế độ ăn uống: Tuân thủ chế độ ăn uống lành mạnh, giàu dinh dưỡng và hạn chế rượu bia để hỗ trợ hồi phục gan.

3. Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Thực hiện các cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ để đánh giá chức năng gan và theo dõi tình trạng của khối u.

Lâu dài

1. Theo dõi hình ảnh: Siêu âm, CT hoặc MRI định kỳ để theo dõi sự tái phát của khối u hoặc phát hiện các khối u mới.

2. Kiểm tra chức năng gan: Xét nghiệm máu định kỳ để đánh giá chức năng gan và theo dõi các chỉ số ung thư.

3. Tư vấn sức khỏe: Thảo luận với bác sĩ về bất kỳ vấn đề sức khỏe nào xuất hiện và nhận tư vấn về cách sống lành mạnh để hỗ trợ chức năng gan.

Tâm lý và hỗ trợ

1. Hỗ trợ tâm lý: Cung cấp hỗ trợ tâm lý cho bệnh nhân và gia đình để giúp họ đối phó với căng thẳng sau điều trị.

2. Tham gia cộng đồng: Tham gia các nhóm hỗ trợ bệnh nhân ung thư gan để chia sẻ kinh nghiệm và nhận sự hỗ trợ.

Phá hủy u gan tại chỗ có một số cách kết hợp phổ biến: 

- Phẫu thuật: Trong một số trường hợp, phá hủy u gan tại chỗ có thể được sử dụng như một phương pháp bổ trợ sau phẫu thuật để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại hoặc không thể loại bỏ hoàn toàn bằng phẫu thuật. 

- Hóa trị: Phá hủy u gan tại chỗ có thể kết hợp với hóa trị để tăng cường hiệu quả tiêu diệt tế bào ung thư, đặc biệt là trong trường hợp ung thư gan di căn. 

- Xạ trị: Kết hợp với xạ trị có thể giúp kiểm soát sự phát triển của khối u và giảm kích thước của chúng trước khi thực hiện phá hủy u tại chỗ. 

- Liệu pháp miễn dịch: Sự kết hợp giữa phá hủy u gan tại chỗ và liệu pháp miễn dịch đang được nghiên cứu như một cách tiếp cận mới để tăng cường khả năng phản ứng miễn dịch chống lại tế bào ung thư. 

- Liệu pháp đích: Kết hợp với các loại thuốc điều trị đích có thể giúp ngăn chặn sự tăng trưởng và phát triển của tế bào ung thư bằng cách tác động vào các đường dẫn tín hiệu cụ thể trong tế bào. 

- Liệu pháp hỗ trợ: Các phương pháp phá hủy u gan tại chỗ cũng có thể kết hợp với liệu pháp hỗ trợ như dinh dưỡng, quản lý đau và tâm lý để cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. 

Khi kết hợp các phương pháp điều trị, quyết định cần dựa trên đánh giá tổng thể về tình trạng bệnh nhân, kích thước và vị trí của khối u, cũng như sự chấp nhận của bệnh nhân đối với các phương pháp điều trị. Sự kết hợp này cần được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của đội ngũ y tế chuyên môn để đảm bảo an toàn và hiệu quả. 

U mạch máu ác tính gan, còn gọi là angiosarc... gan, là một dạng ung thư gan hiếm gặp và rất ác tính, phát triển từ các tế bào tạo mạch máu trong gan. Đây là một bệnh lý phức tạp với một số đặc điểm chính như sau:

- Khó khăn trong chẩn đoán: Angiosarc... gan thường khó phân biệt với các loại khối u gan khác do có đặc điểm hình ảnh học tương tự. Trên hình ảnh chụp CT hoặc MRI, khối u này có thể xuất hiện như một khối u đặc tăng sinh mạch với các vùng mỡ và bị rửa trôi, dễ bị nhầm lẫn với các loại u tế bào gan lành tính hoặc ác tính khác.

- Đặc điểm hình ảnh học: Đặc điểm hình ảnh của angiosarc... gan thay đổi rộng rãi, phụ thuộc vào tỷ lệ biến đổi của mỡ, cơ trơn và các yếu tố mạch máu. Chẩn đoán chính xác thường dựa vào lượng mỡ hiện có trong khối u. Trên siêu âm, tổn thương thường rõ ràng, với phản âm mạnh hoặc hỗn hợp, và sau khi tiêm thuốc cản quang, tổn thương thường tăng cường nhanh chóng ở pha động mạch.

- Hiếm gặp và thách thức chẩn đoán: Angiomyo....(AML) gan, một loại khối u trung mô đặc thuộc nhóm PECo..., cũng đặt ra thách thức chẩn đoán tương tự. Mặc dù chủ yếu được mô tả ở thận, nhưng khi xuất hiện ở gan, AML có thể bắt chước các khối u gan tăng mạch khác, đặc biệt khi hàm lượng chất béo thấp, làm tăng khó khăn trong việc chẩn đoán.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Bệnh ung thư gan và những điều cần biết về điều trị và chăm sóc người ung thư gan

Tiến bộ điều trị ung thư gan từ các bệnh viện và trung tâm đầu ngành mới nhất