Ung thư gan giai đoạn 4 sống được bao lâu các kỹ thuật chăm sóc điều trị giai đoạn cuối

Ung thư gan giai đoạn 4 là giai đoạn tiên lượng xấu nhất của bệnh, khi khối u đã lan rộng ra ngoài gan và có thể đã di căn đến các cơ quan khác. Giai đoạn này thường được chia thành hai phân loại:

- Giai đoạn 4A (IV-A): Tại đây, khối u có thể đã lan đến các hạch bạch huyết gần gan hoặc đã xâm lấn đến các mạch máu lớn hoặc các cơ quan lân cận nhưng chưa di căn đến các cơ quan xa.

- Giai đoạn 4B (IV-B): Đây là giai đoạn khối u đã di căn đến các cơ quan xa như phổi, xương hoặc não."

Tiên lượng cho bệnh nhân ung thư gan giai đoạn 4 thường không khả quan, với tỷ lệ sống sót trên 5 năm chỉ khoảng 3% đến 3,5%. Các triệu chứng có thể bao gồm mệt mỏi, sút cân không giải thích được, đau vùng bụng, vàng da (vàng mắt), cổ trướng do tích tụ dịch trong ổ bụng (chướng bụng), và các triệu chứng khác do ảnh hưởng của khối u đến chức năng gan và các cơ quan khác. Tuy nhiên, thời gian sống còn cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân, phản ứng với điều trị, và mức độ di căn của bệnh.

Ung thư gan giai đoạn cuối là giai đoạn nặng nhất của bệnh, khi khối u đã lan rộng và thậm chí di căn đến các cơ quan xa. Triệu chứng bao gồm:

- Mệt mỏi nghiêm trọng: Bệnh nhân cảm thấy mệt mỏi liên tục, không thể thực hiện các hoạt động hàng ngày.

- Sụt cân không giải thích được: Mất cảm giác thèm ăn và sụt cân đáng kể mà không rõ nguyên nhân.

- Buồn nôn và nôn mửa: Các triệu chứng này có thể xuất hiện do sự suy giảm chức năng gan và ảnh hưởng của khối u đến dạ dày và ruột.

- Đau bụng: Đau ở vùng bụng trên hoặc hạ sườn phải, có thể do khối u chèn ép các cơ quan lân cận hoặc do sự giãn nở của gan.

- Cổ trướng: Tích tụ dịch trong ổ bụng, gây cảm giác nặng nề và sưng tấy, là dấu hiệu của xơ gan hoặc suy gan.

- Vàng da và mắt: Da và lòng trắng mắt chuyển sang màu vàng do gan không thể xử lý bilirubin.

- Phù chi dưới: Sưng ở các chi dưới, đặc biệt là bàn chân và mắt cá chân, do sự giữ nước và muối trong cơ thể.

- Thay đổi tâm lý và tinh thần: Bệnh nhân có thể trải qua trầm cảm, lo lắng, hoặc hôn mê do sự tích tụ các chất độc trong máu.

- Xuất huyết tiêu hóa: Nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen do giãn vỡ tĩnh mạch thực quản hoặc rối loạn đông máu.

Điều trị ở giai đoạn này chủ yếu nhằm giảm nhẹ triệu chứng và cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân.

Ung thư đường mật trong gan giai đoạn 4, còn được biết đến với tên gọi cholangiocarcinoma giai đoạn cuối, là giai đoạn tiến triển nặng nhất của bệnh. Đây là thời điểm mà tế bào ung thư đã lan rộng ra ngoài gan, ảnh hưởng đến các cơ quan khác như xương, phổi và hạch bạch huyết.

Phương pháp điều trị:

- Phẫu thuật không nhằm mục đích chữa khỏi bệnh mà chủ yếu giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng sống. Đặt stent để thông mật là một trong những thủ thuật phổ biến.

- Hóa trị là việc sử dụng thuốc để ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư. Gemcitabine, Cisplatin và Fluorouracil là các loại thuốc thường được sử dụng. Phương pháp này thích hợp khi bệnh nhân không thể phẫu thuật hoặc ung thư đã ở giai đoạn muộn.

- Xạ trị sử dụng tia X hoặc các loại tia khác để tiêu diệt tế bào ung thư. Có ba loại xạ trị: ngoài, bên trong và hạt nhỏ.

- Chăm sóc giảm nhẹ bao gồm việc sử dụng thuốc giảm đau và đảm bảo dinh dưỡng cho bệnh nhân, nhằm nâng cao chất lượng sống.

Tiên lượng ung thư giai đoạn 4 sống được bao lâu?

Tiên lượng sống cho bệnh nhân ung thư đường mật trong gan giai đoạn 4 không khả quan, với tỷ lệ sống sót sau 5 năm chỉ khoảng 3% theo Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ. Tuy nhiên, tỷ lệ sống sót có thể thay đổi tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân với điều trị và tình trạng sức khỏe tổng thể. Đối với những bệnh nhân không thể phẫu thuật hoặc có di căn xa, liệu pháp toàn thân có thể giúp làm chậm tiến triển của bệnh, nhưng thời gian sống sót thường giới hạn trong khoảng 1 năm.

Ung thư gan di căn xương giai đoạn 4 là một giai đoạn nặng của bệnh, khi các tế bào ung thư từ gan đã lan rộng và xâm lấn vào xương, tạo ra các khối u thứ phát ở xương. Ở giai đoạn này, việc điều trị trở nên khá khó khăn và thời gian sống thêm của bệnh nhân thường tương đối ngắn. 

Phương pháp điều trị:

Ung thư gan di căn xương giai đoạn 4 là một tình trạng y khoa nghiêm trọng với tiên lượng xấu. Các phương pháp điều trị chủ yếu nhằm giảm nhẹ triệu chứng và cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân. 

Phương pháp điều trị cho ung thư gan di căn xương giai đoạn 4 thường bao gồm:

- Xạ Trị: Sử dụng năng lượng tia X để tiêu diệt khối u ác tính, giảm đau và ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư.

- Hóa Trị: Đưa hóa chất vào cơ thể để hạn chế sự lây lan của các tế bào ung thư.

- Thuốc Giảm Đau: Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương gây ra, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

Tiên lượng

Tiên lượng sống cho bệnh nhân ung thư gan di căn xương giai đoạn 4 không khả quan. Thời gian sống có thể trung bình từ 16 - 24 tháng nếu bệnh nhân được điều trị tích cực và đúng theo liệu trình của bác sĩ, cùng với việc duy trì tinh thần lạc quan và chăm sóc dinh dưỡng, vận động phù hợp. Tuy nhiên, nếu không được điều trị, thời gian sống trung bình có thể chỉ còn lại từ 3 - 6 tháng.

Phác đồ điều trị ung thư gan giai đoạn cuối bao gồm nhiều phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe cụ thể của bệnh nhân, kích thước và vị trí của khối u, cũng như mức độ lan rộng của bệnh. Dưới đây là một số phương pháp điều trị chính được áp dụng cho ung thư gan giai đoạn cuối: 

- Phẫu thuật và ghép gan: Phẫu thuật cắt bỏ khối u hoặc ghép gan có thể được xem xét cho một số bệnh nhân, tuy nhiên, ở giai đoạn cuối, khả năng áp dụng các phương pháp này thường bị hạn chế do sự lan rộng của bệnh. 

- Xạ trị: Sử dụng tia X hoặc tia năng lượng cao khác để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ngăn chặn sự phát triển của chúng. 

- Điều trị tại chỗ: Bao gồm các phương pháp như đốt sóng cao tần (RFA) và nút mạch hóa chất (TACE), tác động trực tiếp vào khối u mà không ảnh hưởng nhiều đến các mô khỏe mạnh xung quanh. 

- Điều trị toàn thân: Bao gồm việc sử dụng thuốc nhắm đích và thuốc miễn dịch để tấn công tế bào ung thư. Các phương pháp này có thể giúp kiểm soát sự phát triển của bệnh và cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân. 

- Chăm sóc giảm nhẹ: Mục tiêu chính là giảm đau và cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân thông qua việc kiểm soát các triệu chứng như cổ trướng, khó thở, rối loạn tiêu hóa, chảy máu, và cung cấp hỗ trợ dinh dưỡng. 

- Điều trị giảm đau: Sử dụng các loại thuốc giảm đau như Paracetamol, Tramadol, Morphin và Fentanyl để giảm đau cho bệnh nhân. Trong một số trường hợp, có thể áp dụng kỹ thuật diệt đám rối thần kinh tạng để giảm đau mà không cần dùng thuốc. 

Triệu chứng của ung thư gan giai đoạn 4 thường rất rõ rệt và biểu hiện qua nhiều dấu hiệu khác nhau, bao gồm: 

- Đau bụng: Đặc biệt là đau ở vùng hạ sườn phải do khối u lớn chèn ép vào bao gan. 

- Cổ trướng: Sưng vùng bụng do tích tụ dịch trong ổ bụng (dịch ổ bụng), gây cảm giác nặng nề và sưng tấy. 

- Vàng da và mắt: Màu vàng của da và lòng trắng mắt, thường kèm theo nước tiểu sậm màu và ngứa da do tăng bilirubin trong máu. 

- Sụt cân không rõ nguyên nhân và chán ăn: Bệnh nhân có thể cảm thấy no sớm sau khi ăn một lượng nhỏ thức ăn và không có cảm giác đói. 

- Buồn nôn và nôn: Do áp lực tăng trong ổ bụng và ảnh hưởng của khối u đến dạ dày. 

- Phù chi dưới: Sưng ở chân và bụng phình lớn do tình trạng phù nề. 

- Đau xương: Khi ung thư đã di căn đến xương, gây đau và có thể dẫn đến gãy xương bệnh lý. 

- Mệt mỏi: Tình trạng mệt mỏi thường kéo dài hơn và xu hướng gia tăng, có thể do rối loạn tiêu hóa, rối loạn hấp thu dinh dưỡng hoặc suy giảm chức năng gan. 

Ngoài ra, ung thư gan giai đoạn cuối cũng có thể gây ra các triệu chứng do sản xuất hormone bất thường, như vú to ở nam giới."

Ung thư gan giai đoạn 4, giai đoạn cuối cùng và nặng nhất của bệnh, không thể chữa khỏi và có tiên lượng xấu với tỷ lệ sống sau 5 năm chỉ khoảng 3,5%. Điều trị ở giai đoạn này tập trung vào chăm sóc giảm nhẹ, kiểm soát triệu chứng, cải thiện chất lượng sống và kéo dài thời gian sống còn. Khi ung thư đã di căn đến các cơ quan khác như phổi hoặc xương, thời gian sống còn của bệnh nhân thường không dài, với chỉ 2% sống thêm 5 năm.

Ung thư gan, dù ở giai đoạn nào, kể cả giai đoạn cuối, không có khả năng lây lan từ người này sang người khác thông qua tiếp xúc hàng ngày như quan hệ tình dục, hôn, đụng chạm, dùng chung bữa ăn hoặc hít thở chung một bầu không khí. Tuy nhiên, một số trường hợp hiếm gặp, người nhận nội tạng từ người hiến tặng đã từng bị ung thư có khả năng mắc ung thư trong tương lai do các loại thuốc được dùng để giảm nguy cơ thải ghép nội tạng làm suy yếu hệ thống miễn dịch. 

Ung thư gan không lây nhiễm qua con đường tiếp xúc thông thường. Trong một số trường hợp hiếm hoi, người được cấy ghép nội tạng hoặc lây truyền từ mẹ sang con, hệ thống miễn dịch khỏe mạnh sẽ nhận ra và tấn công các tế bào lạ (bao gồm cả tế bào ung thư). 

Ung thư gan nói riêng và các bệnh lý ung thư khác có khả năng di truyền trong gia đình. Ung thư được xem có khả năng lây truyền trong thời kỳ mang thai, cụ thể như sau: Lây truyền từ mẹ sang con: tế bào ung thư có thể xâm lấn nhau thai, tuy nhiên nhau thai có khả năng ngăn cản các tế bào ung thư xâm nhập cơ thể thai nhi. 

Mặc dù ung thư gan không lây qua tiếp xúc thông thường, nhưng viêm gan B và C, là những nguy cơ gây ung thư gan, có thể lây lan qua đường máu và các con đường khác như tiếp xúc với kim tiêm của người nhiễm hoặc từ mẹ sang con.

Chăm sóc bệnh nhân ung thư gan giai đoạn cuối tập trung vào việc giảm nhẹ triệu chứng và nâng cao chất lượng sống. Các biện pháp chăm sóc bao gồm:

- Chăm sóc giảm nhẹ: Ưu tiên giảm đau và giảm căng thẳng về thể chất và tinh thần cho bệnh nhân.

- Dinh dưỡng: Cung cấp chế độ ăn giàu protein và vitamin, dễ tiêu hóa, phù hợp với khẩu vị của bệnh nhân, tránh thực phẩm có hàm lượng cholesterol cao.

- Hỗ trợ tinh thần: động viên và hỗ trợ tinh thần từ gia đình và bạn bè, giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái và lạc quan.

- Chăm sóc tại nhà: Hướng dẫn gia đình cách chăm sóc bệnh nhân tại nhà, bao gồm cách giảm đau và kiểm soát triệu chứng.

- Giảm đau và kiểm soát triệu chứng: Áp dụng các phương pháp giảm đau và kiểm soát triệu chứng như buồn nôn, mệt mỏi, chán ăn.

- Chăm sóc cơ bản: Duy trì vệ sinh cá nhân, giữ ẩm cho môi và cung cấp chất lỏng như nước hoặc nước ép.

- Tư vấn tâm lý: Cung cấp tư vấn tâm lý cho bệnh nhân và gia đình, giúp họ chuẩn bị tinh thần và lên kế hoạch chăm sóc cuối đời.

- Chăm sóc về tinh thần: Đáp ứng nhu cầu tình cảm và tinh thần của bệnh nhân, tôn trọng nguyện vọng cá nhân và tín ngưỡng.


Sự hợp tác giữa bác sĩ, điều dưỡng, gia đình và chuyên gia hỗ trợ là cần thiết để đảm bảo bệnh nhân được chăm sóc toàn diện, cả về thể chất và tinh thần, trong giai đoạn cuối của bệnh.

Bệnh nhân ung thư gan giai đoạn cuối nên ăn các loại thực phẩm sau: 

- Thực phẩm giàu protein: Bệnh nhân nên có chế độ dinh dưỡng giàu protein, với khoảng 1,2g protein/kg trọng lượng cơ thể. Tốt nhất nên sử dụng lượng protein này từ nguồn gốc thực vật để hạn chế hấp thu chất béo và cholesterol từ động vật. Một số loại thực vật chứa protein cao gồm có súp lơ xanh, ngô ngọt, khoai tây, đậu lăng, măng tây, đậu hà lan, củ cải trắng, đậu bắp và các loại nấm. 

- Thực phẩm giàu axit amin: Axit amin giúp khôi phục khối lượng nạc của cơ thể, cải tạo trao đổi chất, kích thích quá trình tái tạo tế bào. 

- Trái cây và rau quả tươi: Chứa nhiều vitamin và khoáng chất thiết yếu cho cơ thể, giúp tăng cường hệ thống miễn dịch. Ngoài ra, trái cây và rau quả tươi giàu chất chống oxy hóa, giúp chống lại bệnh tim mạch, đột quỵ, ngăn ngừa ung thư. Một số loại trái cây tốt cho bệnh nhân ung thư gan: Dâu tây, cam, ớt chuông đỏ. Một số loại rau nên ăn: Bí, cà rốt và bắp cải, bông cải xanh. 

- Ngũ cốc nguyên hạt: Các loại ngũ cốc như bánh mì, gạo, mì là những carbohydrate quan trọng cung cấp cho cơ thể, giúp sản sinh glucose - nguồn năng lượng quan trọng cho các tế bào. Một số ngũ cốc nên ăn: Gạo lức, yến mạch, ngô, vừng. 

- Thực phẩm ít chất béo: Một số thực phẩm ít chất béo tốt cho bệnh nhân ung thư gan: Các loại hạt, dầu ô liu và dầu hạt cải dầu thực vật. Thực phẩm ít chất béo giúp tiêu hóa dễ dàng, giúp gan và thận không bị quá tải khi làm việc. 

- Thịt trắng: Các loại thịt trắng như gà, cá được khuyến khích do chứa ít chất béo."

Ghép gan cho bệnh nhân ung thư gan giai đoạn cuối không thường được coi là lựa chọn điều trị tiêu chuẩn do các hạn chế và rủi ro liên quan. Đánh giá khả năng ghép gan cho bệnh nhân dựa trên các yếu tố như: 

- Kích thước và số lượng khối u: Chỉ bệnh nhân với khối u nhỏ (không quá 3 khối u, mỗi khối nhỏ hơn 3 cm) mới được xem xét ghép gan. 

- Di căn: Bệnh nhân có ung thư di căn ra ngoài gan, như đến phổi hoặc xương, thường không đủ điều kiện ghép gan do nguy cơ tái phát cao. 

- Tình trạng sức khỏe tổng thể: Bệnh nhân cần sức khỏe tổng thể tốt để chịu đựng được phẫu thuật và quá trình hồi phục. 

- Chức năng gan: Bệnh nhân với chức năng gan còn tốt và không có xơ gan nặng hoặc các biến chứng suy gan có thể được xem xét. 

- Không có bệnh lý nền: Bệnh nhân không mắc các bệnh lý nền nghiêm trọng khác như bệnh tim mạch. 

- Tuân thủ điều trị: Bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn điều trị sau ghép, bao gồm sử dụng thuốc ức chế miễn dịch. 

Các tiêu chuẩn ghép gan rất nghiêm ngặt do nguồn cung cấp nội tạng hạn chế và rủi ro tái phát ung thư cao. Tiêu chuẩn Milan, yêu cầu khối u không quá 5 cm hoặc không quá 3 khối u mỗi khối không quá 3 cm, là một ví dụ về các tiêu chí đánh giá. Bệnh nhân ung thư gan giai đoạn cuối thường không đáp ứng được các tiêu chuẩn này do sự tiến triển của bệnh.


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Bệnh ung thư gan và những điều cần biết về điều trị và chăm sóc người ung thư gan

U gan ác tính di căn tiên lượng sống và phương pháp điều trị

Tiến bộ điều trị ung thư gan từ các bệnh viện và trung tâm đầu ngành mới nhất