Ung thư biểu mô tế bào gan Hcc kiến thức cụ thể về nguyên nhân, điều trị và chăm sóc

Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) là loại ung thư gan nguyên phát phổ biến nhất, chiếm khoảng 75% các trường hợp ung thư gan. HCC khởi phát từ các tế bào biểu mô của gan, thường xảy ra ở những người mắc bệnh gan mạn tính, như xơ gan do viêm gan B hoặc C, và những người tiêu thụ rượu bia nhiều hoặc có tiền sử gia đình mắc bệnh. 

Trên thế giới, ung thư gan là một trong ba bệnh ung thư gây tử vong hàng đầu ở 46 quốc gia và nằm trong số 5 nguyên nhân khiến nhiều người tử vong do ung thư ở gần 100 quốc gia vào năm 2020. Theo Cơ quan nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC) thuộc Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), năm 2020 có khoảng 905.700 người được chẩn đoán ung thư gan và 830.200 người chết vì căn bệnh này trên toàn cầu. Dự đoán cho thấy số ca mắc mới và tử vong do ung thư gan hàng năm sẽ tăng hơn 55% trong 20 năm tới. 

Tại Việt Nam, ung thư gan đứng đầu cả về tỷ lệ mắc mới và số ca tử vong, với dữ liệu thống kê lần lượt là 26.418 ca mắc mới (chiếm 14,5%) và 25.272 ca tử vong (chiếm 20,6%). Việt Nam có tỷ lệ mắc ung thư gan theo giới tính nam cao thứ 3 thế giới, chỉ đứng sau Mông Cổ và Lào[1]. Tình hình ung thư gan ở Việt Nam ngày càng trẻ hóa, với một số trường hợp dưới 30 tuổi đã mắc bệnh.

Cơ chế gây ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) chưa được hiểu một cách rõ ràng, nhưng được cho là liên quan đến rối loạn cấu trúc AND của nhân tế bào, dẫn đến đột biến gen. Có nhiều yếu tố nguy cơ có thể gây rối loạn cấu trúc AND và đột biến gen, bao gồm:

- Viêm gan virus B và C: Nhiễm vi-rút viêm gan B (HBV) hoặc vi-rút viêm gan C (HCV) trong thời gian dài là một trong những nguyên nhân chính gây ra HCC. Các vi-rút này gây viêm gan mạn tính, dẫn đến xơ gan và cuối cùng là ung thư.

- Xơ gan: Bất kỳ tình trạng viêm gan mạn tính nào cũng có thể dẫn đến xơ gan, tình trạng sẹo hóa của gan, làm tăng nguy cơ phát triển HCC.

- Tiếp xúc với aflato...: Aflato... là một loại độc tố do một số loại nấm sản xuất, thường tìm thấy trong thực phẩm bị nấm mốc như lúa mì, ngô, đậu phộng. Tiếp xúc lâu dài với aflatoxin có thể gây đột biến gen và làm tăng nguy cơ ung thư gan.

- Tiêu thụ rượu: Lạm dụng rượu là một yếu tố nguy cơ quan trọng khác, gây tổn thương gan và dẫn đến xơ gan, từ đó tăng nguy cơ phát triển HCC.

- Chế độ ăn uống không lành mạnh và thực phẩm đã hỏng: Chế độ ăn uống không lành mạnh, bao gồm thực phẩm chứa aflatoxin và thực phẩm đã hỏng, cũng là yếu tố nguy cơ gây ung thư gan.

Cơ chế gây ung thư biểu mô tế bào gan liên quan đến sự thay đổi trong cấu trúc AND của tế bào, dẫn đến sự phát triển không kiểm soát của các tế bào gan. Sự tích tụ các đột biến gen qua thời gian có thể kích hoạt các đường dẫn tín hiệu tăng trưởng tế bào, ngăn chặn quá trình tự chết của tế bào và thúc đẩy sự phát triển của ung thư.

Yếu tố nguy cơ của ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) bao gồm: 

- Viêm gan vir.. mãn tính: Nhiễm trùng mãn tính với vir..viêm gan B (HBV) hoặc vir… viêm gan C (HCV) là yếu tố nguy cơ phổ biến nhất của ung thư gan trên toàn thế giới.

- Xơ gan: Xơ gan, tình trạng sẹo hóa của gan thường xảy ra do viêm gan mạn tính, là một yếu tố nguy cơ quan trọng khác. Xơ gan có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân như nhiễm viêm gan B hoặc C, uống rượu, một số loại thuốc và quá nhiều chất sắt được lưu trữ trong gan. 

- Uống rượu: Lạm dụng rượu là một yếu tố nguy cơ quan trọng, gây tổn thương gan và dẫn đến xơ gan, từ đó tăng nguy cơ phát triển HCC. 

- Béo phì và tiểu đường: Béo phì có thể dẫn đến tình trạng gan nhiễm mỡ và có thể dẫn đến ung thư biểu mô tế bào gan. Đối với bệnh nhân bệnh tiểu đường, nguy cơ mắc ung thư biểu mô tế bào gan cao hơn có thể là do nồng độ insul…. 

- Aflato…: Aflato… là một chất có hại được tạo ra bởi một số loại nấm mốc có ở đậu phộng, ngô, và một số loại thực phẩm khác khi bị nấm mốc. Tiếp xúc lâu dài với aflato.. có thể gây đột biến gen và làm tăng nguy cơ ung thư gan. 

- Giới tính: Ung thư biểu mô tế bào gan xảy ra phổ biến ở nam giới hơn nhiều so với phụ nữ. 

- Dân tộc: Tại Hoa Kỳ, người Mỹ gốc Á và người dân đảo Thái Bình Dương có tỷ lệ mắc ung thư gan cao nhất.

Triệu chứng và dấu hiệu của ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) thường không rõ ràng ở giai đoạn đầu và có thể bao gồm:

- Đau tức vùng hạ sườn phải: Đau liên tục ở phần thượng vị và hạ sườn phải là một trong những triệu chứng phổ biến của HCC.

- Chán ăn và mệt mỏi: Bệnh nhân có thể cảm thấy mệt mỏi không rõ nguyên nhân và mất cảm giác ngon miệng.

- Gầy sút cân nhanh: Sụt cân không giải thích được là một dấu hiệu của nhiều loại ung thư, bao gồm cả HCC.

- Có thể gặp vàng da: Khi ung thư ảnh hưởng đến chức năng gan, bệnh nhân có thể phát triển tình trạng vàng da.

- Cảm giác xuất hiện một khối hoặc cảm giác tức nặng ở thượng vị: Bệnh nhân có thể cảm nhận được sự hiện diện của một khối u trong bụng.

- Đầy hơi hoặc chướng bụng: Cảm giác không thoải mái ở vùng bụng do tích tụ khí hoặc dịch.

- Buồn nôn và ói mửa: Các triệu chứng tiêu hóa như buồn nôn và ói mửa có thể xuất hiện.

- Da và mắt vàng: Tình trạng vàng da và vàng mắt là dấu hiệu của tình trạng tăng bilirubin trong máu, thường liên quan đến các vấn đề về gan.

- Nhu động ruột yếu, phân và nước tiểu sẫm màu: Thay đổi màu sắc của phân và nước tiểu có thể là dấu hiệu của bệnh gan.

- Sốt: Đôi khi, bệnh nhân có thể gặp phải tình trạng sốt nhẹ.


Các triệu chứng này không đặc hiệu chỉ cho HCC và có thể xuất hiện do nhiều nguyên nhân khác nhau. Do đó, việc chẩn đoán chính xác đòi hỏi phải thực hiện các xét nghiệm và hình ảnh y khoa cụ thể.

Chẩn đoán ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) thường dựa vào một loạt các xét nghiệm và thủ tục chẩn đoán, bao gồm

- Xét nghiệm máu: Đo nồng độ alpha-feto… (AFP) trong máu, một loại protein thường tăng cao ở bệnh nhân mắc HCC. Tuy nhiên, mức AFP không phải lúc nào cũng tăng ở tất cả bệnh nhân HCC và có thể tăng cao trong một số bệnh lý gan khác.

- Hình ảnh y khoa: Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như siêu âm, chụp cắt lớp vi tính (CT) và chụp cộng hưởng từ (MRI) giúp xác định kích thước, vị trí và số lượng khối u trong gan, cũng như sự lan rộng của bệnh

- Sinh thiết gan: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định sinh thiết gan để lấy mẫu mô gan nhỏ và kiểm tra dưới kính hiển vi để xác định chính xác loại tế bào ung thư. Sinh thiết gan thường được thực hiện dưới hướng dẫn của siêu âm hoặc CT.

- Chẩn đoán giai đoạn: Sau khi chẩn đoán HCC, các bác sĩ sẽ sử dụng thêm CT ngực, chụp tĩnh mạch cửa và các xét nghiệm khác để xác định giai đoạn của bệnh, giúp lên kế hoạch điều trị phù hợp.

- Xét nghiệm chức năng gan: Các xét nghiệm như APTT, PT, TT, fibrin… được thực hiện để đánh giá chức năng gan và nguy cơ chảy máu, vì gan là nơi sản xuất protein trong quá trình đông máu.

Chẩn đoán HCC đòi hỏi sự kết hợp của các phương pháp chẩn đoán lâm sàng, hình ảnh và phòng thí nghiệm để đảm bảo độ chính xác cao nhất.

Các giai đoạn của ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) được phân loại dựa trên hệ thống TNM của Ameri… Join.. Commit… on Canc… (AJCC), như sau:

- Giai đoạn IA (T1a, N0, M0): Một khối u ≤ 2 cm và không có xâm lấn mạch máu.

- Giai đoạn IB (T1b, N0, M0): Một khối u > 2 cm và không có xâm lấn mạch máu.

- Giai đoạn II (T2, N0, M0): Một khối u > 2 cm có xâm lấn mạch máu hoặc nhiều khối u nhỏ hơn 5 cm.

- Giai đoạn IIIA (T3, N0, M0): Nhiều khối u, ít nhất một trong số đó là > 5 cm.

- Giai đoạn IIIB (T4, N0, M0): Một hoặc nhiều khối u kích thước bất kỳ liên quan đến một nhánh chính của tĩnh mạch cửa hoặc tĩnh mạch gan, hoặc khối u với sự xâm nhập trực tiếp vào các cơ quan khác ngoài túi mật hoặc thủng phúc mạc.

- Giai đoạn IVA (T bất kỳ, N1, M0): Một hoặc nhiều khối u kích thước bất kỳ kèm theo xâm lấn đến các hạch bạch huyết lân cận (hạch vùng).

- Giai đoạn IVB (T bất kỳ, N bất kỳ, M1): Khối u hoặc các khối u kích thước bất kỳ kèm theo di căn xa.

Hệ thống phân đoạn này giúp các bác sĩ xác định mức độ tiến triển của bệnh và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) giai đoạn 4 là giai đoạn cuối cùng và nghiêm trọng nhất của bệnh, khi ung thư đã di căn đến các cơ quan xa như phổi, xương, não. Ở giai đoạn này, tiên lượng bệnh thường rất xấu và các phương pháp điều trị chủ yếu tập trung vào việc giảm nhẹ triệu chứng và cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân.

Một số phương pháp điều trị có thể được áp dụng ở giai đoạn này bao gồm:

- Liệu pháp miễn dịch: Sử dụng các loại thuốc kích hoạt hệ thống miễn dịch của bệnh nhân để tấn công các tế bào ung thư. Tecen… (atezolizu…) và Avas… (bevacizu…) là một ví dụ về liệu pháp miễn dịch có thể được sử dụng ở giai đoạn này.

- Xạ trị: Sử dụng các hạt năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư. Xạ trị chùm tia bên ngoài (EBRT) và xạ trị lập thể định vị thân (SBRT) là hai loại xạ trị có thể được áp dụng.

- Hóa trị liệu: Mặc dù hóa trị liệu toàn thân hoặc trong tĩnh mạch chọn lọc không được khuyến cáo và không nên dùng như điều trị chuẩn ở giai đoạn sớm của HCC, nhưng ở giai đoạn tiến triển, hóa trị liệu có thể được xem xét như một phần của phác đồ điều trị nhằm giảm nhẹ triệu chứng và kiểm soát sự phát triển của khối u.

Ở giai đoạn 4, việc điều trị nhằm mục tiêu giảm nhẹ triệu chứng và cải thiện chất lượng sống là quan trọng nhất, vì khả năng chữa khỏi là rất thấp. Các bác sĩ và bệnh nhân cần thảo luận về các lựa chọn điều trị dựa trên tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và mục tiêu điều trị cá nhân.

Dưới đây là một số phương pháp điều trị trị ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) phổ biến hiện nay:

- Phẫu thuật cắt gan: Là lựa chọn tối ưu cho các trường hợp HCC còn chỉ định phẫu thuật, với một chức năng gan tốt. Phẫu thuật cắt gan có thể loại bỏ hoàn toàn khối u và là phương pháp điều trị triệt để.

- Ghép gan: Phẫu thuật ghép gan là biện pháp điều trị duy nhất có thể điều trị cả ung thư gan và bệnh lý gan nền như xơ gan. Ghép gan được thực hiện khi đáp ứng các tiêu chí như kích thước, số lượng khối u, phạm vi ảnh hưởng và mức độ tương thích của mô hiến tặng với bệnh nhân.

- Điều trị tại chỗ: Bao gồm tiêm etha… qua da, đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA) hoặc vi sóng, nút mạch gan, và xạ trị ngoài. Các phương pháp này thích hợp cho bệnh nhân không thể phẫu thuật hoặc có khối u nhỏ.

- Hóa trị liệu: Sử dụng thuốc hóa chất để tiêu diệt tế bào ung thư. Tuy nhiên, HCC thường kháng với hóa trị liệu truyền thống. Các loại thuốc như Gemcit…., Oxalip…, Cispl.., Doxor…. được sử dụng trong một số trường hợp.

- Liệu pháp nhắm trúng đích: Sử dụng các loại thuốc như Sorafe..., Lenvati…, Regorafenib... nhắm vào các đường dẫn tín hiệu cụ thể trong tế bào ung thư, ngăn chặn sự phát triển và phân chia của chúng.

- Liệu pháp miễn dịch: Kích hoạt hệ thống miễn dịch của cơ thể để nhận biết và tiêu diệt tế bào ung thư. Các loại thuốc như Pembroliz… và Nivolu… đã cho thấy hiệu quả trong điều trị HCC.

- Nút mạch hóa chất động mạch gan (TACE): Kết hợp giữa tiêm vào động mạch gan các hóa chất có tác dụng gây độc tế bào và sau đó là nút động mạch nuôi khối u bằng các chất như gelfo.., coi.., poliv… alcoh….

Phòng ngừa ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) bao gồm việc giảm thiểu các yếu tố nguy cơ và thực hiện các biện pháp sàng lọc định kỳ. 

- Tiêm vacine. ngừa viêm gan B: Tiêm vacine ngừa viêm gan B từ sơ sinh là biện pháp hiệu quả để ngăn chặn nhiễm viêm gan B, một trong những nguyên nhân chính gây ra HCC. 

- Điều trị viêm gan virus C: Điều trị viêm gan C mạn tính đến khi đạt được đáp ứng vir.. bền vững (SVR) có thể giảm đáng kể nguy cơ phát triển HCC. Tuy nhiên, ngay cả khi đạt được SVR, các bệnh nhân lớn tuổi, có số lượng tiểu cầu thấp, hoặc có xơ gan vẫn cần được tầm soát HCC. 

- Kiểm soát tiêu thụ rượu: Giảm hoặc ngừng uống rượu bia, đặc biệt là ở những người có tiền sử nhiễm viêm gan, để tránh xơ gan và nguy cơ phát triển HCC. 

- Quản lý cân nặng và kiểm soát tiểu đường: Béo phì và tiểu đường là các yếu tố nguy cơ cho HCC, vì vậy việc duy trì cân nặng hợp lý và kiểm soát đường huyết là quan trọng. 

- Tránh tiếp xúc với aflato…: Aflato… là một chất độc hại do nấm mốc sản xuất, thường tìm thấy trong thực phẩm bị nấm mốc như đậu phộng và ngô. Việc tránh sử dụng ngũ cốc đã hư mốc có thể giảm nguy cơ HCC. 

- Thực hiện sàng lọc định kỳ: Siêu âm tầm soát và xét nghiệm AFP mỗi 6 tháng ở các bệnh nhân có nguy cơ cao HCC, như những người mắc bệnh gan mạn tính hoặc xơ gan. 

- Thực hiện lối sống lành mạnh: Bao gồm việc không hút thuốc lá, quan hệ tình dục an toàn, và vô trùng dụng cụ y tế để tránh nhiễm viêm gan và các bệnh lý gan khác. 

Những biện pháp này không chỉ giúp giảm nguy cơ phát triển HCC mà còn hỗ trợ sức khỏe gan nói chung. 

Tiên lượng sống của bệnh nhân mắc ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm giai đoạn bệnh khi phát hiện, kích thước và số lượng khối u, mức độ lan rộng của bệnh, chức năng gan, và tình trạng sức khỏe tổng thể. Cụ thể: 

- Giai đoạn rất sớm (0): Bệnh nhân có một khối u nhỏ hơn 2 cm, không tăng áp lực tĩnh mạch cửa, chức năng gan tốt và không hạn chế về thể trạng (PS 0) có tiên lượng sống sau 5 năm từ 70% đến 90%. 

- Giai đoạn sớm (A): Bệnh nhân có một hoặc 2-3 khối u không quá 3 cm, chức năng gan tốt và thể trạng sức khỏe hoạt động bình thường (PS 0) có thể được điều trị bằng phẫu thuật cắt gan, ghép gan hoặc hủy u. 

- Giai đoạn trung gian (B): Bệnh nhân có nhiều khối u, không còn chỉ định phẫu thuật, chức năng gan tốt, PS 0 có thể được điều trị bằng TACE với tiên lượng sống còn khoảng 2-5 năm. 

- Giai đoạn tiến triển (C): Bệnh nhân có khối u xâm lấn tĩnh mạch, di căn ngoài gan, chức năng gan còn được bảo tồn, PS 1-2 có thể kéo dài sống còn, tăng chất lượng sống từ 1 năm trở lên tùy đáp ứng thuốc. 

- Giai đoạn cuối (D): Bệnh nhân có khối u xâm lấn tĩnh mạch cửa, di căn ngoài gan, chức năng gan giai đoạn cuối, PS 3-4 có tiên lượng sống còn khoảng 3 tháng và điều trị chủ yếu tập trung vào việc giảm nhẹ triệu chứng. 


Giải phẫu bệnh của ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) liên quan đến việc nghiên cứu các đặc điểm mô học của khối u dưới kính hiển vi để xác định đặc trưng của tế bào ung thư và mức độ biệt hóa của chúng. Các nghiên cứu giải phẫu bệnh giúp phân loại HCC dựa trên cấu trúc mô học và độ biệt hóa, từ đó có thể đánh giá mức độ ác tính và tiên lượng của bệnh. 

Một số đặc điểm giải phẫu bệnh của HCC bao gồm: 

- Cấu trúc mô học: HCC có thể có cấu trúc mô học dạng bè, dạng xâm lấn, hoặc dạng tế bào đơn lẻ. Cấu trúc mô học dạng bè, nơi các tế bào ung thư tổ chức thành các bè hoặc đám, là phổ biến nhất. 

- Độ biệt hóa: HCC có thể được phân loại thành độ biệt hóa tốt, trung bình, hoặc kém dựa trên sự giống hoặc khác biệt của tế bào ung thư so với tế bào gan bình thường. Độ biệt hóa thấp (kém biệt hóa) thường liên quan đến tiên lượng xấu hơn. 

- Phân độ Edmon…-Stei…: Là một hệ thống phân độ dựa trên độ biệt hóa của tế bào ung thư, từ I đến IV, với I là độ biệt hóa tốt và IV là độ biệt hóa kém. 

- Xâm lấn mạch máu: Sự xâm lấn của tế bào ung thư vào các mạch máu trong gan, đặc biệt là tĩnh mạch cửa, là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tiên lượng và lựa chọn điều trị. 

Các thông tin này được thu thập thông qua sinh thiết và phân tích mô học sau phẫu thuật cắt khối u gan. Việc hiểu rõ về giải phẫu bệnh của HCC giúp các bác sĩ lên kế hoạch điều trị phù hợp và cung cấp thông tin về tiên lượng cho bệnh nhân. 

Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) sau khi đã tiến hành phẫu thuật cắt bỏ khối u có nguy cơ tái phát cao. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, mặc dù phẫu thuật có thể loại bỏ khối u hiện tại, nhưng bệnh nhân vẫn đối mặt với nguy cơ tái phát của bệnh trong gan hoặc ở các vị trí khác trong cơ thể. 

Tỷ lệ tái phát sau phẫu thuật có thể lên tới 60-80% tùy thuộc vào thời gian quan sát sau đó. Trong một nghiên cứu, 25 trên 99 bệnh nhân mắc HCC đã tái phát trong vòng 2 năm sau khi phẫu thuật cắt bỏ với ý định chữa khỏi, với đường kính khối u lớn hơn 2.6 cm và mức TBL (total bilir…) tăng trước phẫu thuật được xác định là các yếu tố nguy cơ. Ngoài ra, sự hiện diện của vi mạch xâm lấn cũng được liên kết với nguy cơ tái phát cao hơn. 

Các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến nguy cơ tái phát bao gồm kích thước khối u, số lượng khối u, sự hiện diện của vi mạch xâm lấn, và mức độ alpha-fetopr… (AFP) cao trước phẫu thuật. Điều này cho thấy, mặc dù được điều trị tối ưu bằng các phương pháp thông thường, nhưng HCC vẫn có tỷ lệ tái phát cao, với phần lớn các trường hợp tái phát phát triển trong vòng 2 năm. 

Do đó, việc theo dõi cẩn thận sau phẫu thuật là cần thiết để phát hiện sớm các dấu hiệu của bệnh tái phát. Các bác sĩ thường khuyến nghị thực hiện các xét nghiệm hình ảnh định kỳ và xét nghiệm máu để theo dõi sức khỏe của gan và phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu nào của bệnh tái phát.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Bệnh ung thư gan và những điều cần biết về điều trị và chăm sóc người ung thư gan

U gan ác tính di căn tiên lượng sống và phương pháp điều trị

Tiến bộ điều trị ung thư gan từ các bệnh viện và trung tâm đầu ngành mới nhất