Ung thư gan giai đoạn 2 tiên lượng sống bao lâu và thông tin chẩn đoán điều trị

Ung thư gan giai đoạn 2 được định nghĩa bởi sự hiện diện của khối u trong gan mà không lan truyền đến hạch bạch huyết hoặc các cơ quan xa. Dựa theo hệ thống TNM, đặc điểm của giai đoạn này bao gồm:

- T (Tum..): Có thể có một khối u lớn hơn 2cm hoặc nhiều khối u nhỏ hơn 5cm mà không xâm lấn vào các mạch máu lớn của gan.

- N (No..): Không có sự lan rộng đến các hạch bạch huyết gần đó (N0).

- M (Metas..): Không có sự di căn đến các cơ quan xa (M0).

Điều trị cho ung thư gan giai đoạn 2 có thể bao gồm các phương pháp như phẫu thuật cắt bỏ khối u, ghép gan, hóa trị, xạ trị, hoặc liệu pháp nhắm mục tiêu, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể của bệnh nhân.

Tiên lượng cho bệnh nhân ung thư gan giai đoạn 2 khá khả quan so với các giai đoạn sau. Khoảng 35% người bệnh ung thư gan giai đoạn 2 sẽ sống sau 4 năm kể từ thời điểm phát hiện mắc bệnh. Điều này cho thấy, mặc dù ung thư gan là một bệnh lý ác tính với tỷ lệ tử vong cao, nhưng việc phát hiện và điều trị sớm, đặc biệt ở giai đoạn 2, có thể cải thiện đáng kể tiên lượng sống cho bệnh nhân.

Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) giai đoạn 2 được đặc trưng bởi sự phát triển của một hoặc nhiều khối u trong gan. Nếu chỉ có một khối u, nó không lan vào các mạch máu lớn của gan. Nếu có nhiều khối u, tất cả đều phải nhỏ hơn 5 cm. Ở giai đoạn này, ung thư chưa lan đến các hạch bạch huyết gần đó (N0) và không có sự di căn đến các cơ quan xa (M0).

Các phương pháp điều trị cho ung thư biểu mô tế bào gan giai đoạn 2 bao gồm:

- Phẫu thuật cắt bỏ: Được chỉ định cho bệnh nhân phát hiện ung thư gan trong giai đoạn sớm, nếu bệnh nhân không có tiền sử xơ gan.

- Can thiệp không phẫu thuật: Bao gồm đốt sóng cao tần (RFA) và nút mạch hóa xạ trị, được áp dụng cho các khối u nhỏ.

- Hóa trị và xạ trị: Có thể được sử dụng để giảm kích thước khối u hoặc kiểm soát các triệu chứng.

- Liệu pháp nhắm mục tiêu: Sử dụng các loại thuốc như soraf…, được chỉ định đối với trường hợp ung thư gan tiến triển, xâm lấn mạch máu.

Tiên lượng sống cho bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan giai đoạn 2 tương đối khả quan so với các giai đoạn sau. Khoảng 35% người bệnh ung thư gan giai đoạn 2 sẽ sống sau 4 năm kể từ thời điểm phát hiện mắc bệnh. Tuy nhiên, tiên lượng cụ thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vị trí, kích thước khối u, giai đoạn bệnh, các kết quả xét nghiệm và tình trạng sức khỏe chung của người bệnh.

Chẩn đoán ung thư gan giai đoạn 2 thường bao gồm một loạt các xét nghiệm và phương pháp chẩn đoán hình ảnh để xác định kích thước, vị trí của khối u và xem xét sự lan rộng của bệnh. Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán chính:

- Siêu âm ổ bụng: Là phương pháp chẩn đoán hình ảnh không xâm lấn, giúp phát hiện khối u trong gan. Siêu âm có giá trị chẩn đoán cao, độ nhạy lên đến 94% đối với các khối u lớn hơn 1cm.

- Xét nghiệm máu: Bao gồm xét nghiệm Alpha – Fetopr… (AFP) và PIVKA II. AFP là một glycop…. thường chỉ có trong thời kỳ bào thai, nhưng ở bệnh nhân ung thư gan nguyên phát, tỷ lệ AFP dương tính từ 60 - 90%. Nồng độ AFP trên 400 ng/ml có giá trị chẩn đoán xác định ung thư tế bào gan. Xét nghiệm PIV… II với giá trị >60mAU/ml cũng có độ nhạy cao trong chẩn đoán ung thư tế bào gan nguyên phát.

- Chụp động mạch gan chọn lọc: Cho phép bác sĩ thấy được các động mạch trong gan bị khối u xâm lấn, giúp xác định vị trí và kích thước của khối u một cách chính xác.

- Chụp cộng hưởng từ (mri): Xét nghiệm này giúp mô tả hình ảnh rõ ràng về cơ thể bệnh nhân, đặc biệt là cấu trúc bên trong của gan và các khối u.

- Sinh thiết: Đây là phương pháp đáng tin cậy nhất để xác định chính xác loại tế bào ung thư, qua đó giúp xác định giai đoạn bệnh và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Sinh thiết được thực hiện bằng cách lấy một mẫu mô nhỏ từ khối u dưới sự hướng dẫn của siêu âm hoặc CT.

Các phương pháp chẩn đoán này giúp bác sĩ đánh giá mức độ tiến triển của ung thư gan và lên kế hoạch điều trị phù hợp cho bệnh nhân.

Ung thư gan giai đoạn 2 có thể được điều trị bằng nhiều phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào đặc điểm cụ thể của khối u và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân: 

- Điều trị tại chỗ: 

+ RFA (Đốt sóng cao tần): Sử dụng nhiệt để tiêu diệt tế bào ung thư, với dụng cụ đặc biệt được đưa vào khối u dưới sự hướng dẫn của siêu âm hoặc CT scan. 

+ TACE (Nút mạch hóa chất động mạch gan): Chặn dòng máu cung cấp cho khối u bằng cách tiêm chất tắc mạch và hóa chất vào động mạch nuôi khối u, giúp làm chậm sự phát triển của khối u. 

- Xạ trị: Áp dụng tia X cường độ cao để phá hủy tế bào ung thư, thích hợp cho các khối u không thể cắt bỏ. 

- Hóa trị: Tiêu diệt tế bào ung thư bằng thuốc hóa chất, có thể gây ra tác dụng phụ như mệt mỏi và buồn nôn. 

- Phẫu thuật cắt bỏ: Loại bỏ một phần gan chứa khối u, thích hợp cho bệnh nhân có chức năng gan tốt. 

- Liệu pháp nhắm mục tiêu: Sử dụng thuốc như Sorafenib để ức chế sự phát triển của tế bào ung thư bằng cách nhắm vào các đặc điểm cụ thể của chúng. 

- Liệu pháp miễn dịch: Kích thích hệ thống miễn dịch của cơ thể nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư, với các liệu pháp mới như pembrolizumab hoặc nivolumab đang được nghiên cứu. 

Lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giai đoạn bệnh, tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và sự sẵn có của các phương pháp điều trị."

Chi phí điều trị ung thư gan giai đoạn 2 có thể bao gồm nhiều khoản khác nhau và phụ thuộc vào loại phương pháp điều trị được chọn. 

- Chi phí xạ trị: Các nguồn thông tin cho biết chi phí xạ trị một lần có thể rơi vào khoảng dưới 10 triệu đồng, không kể chi phí đi lại, ăn uống và chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân. Cụ thể, chi phí xạ trị bằng máy gia tốc tuyến tính là 500.000 đồng/ngày và xạ trị bằng máy gia tốc có điều biến là 1.555.000 đồng/ngày.

- Chi phí điều trị nội khoa: Tiền thuốc cho điều trị nội khoa có thể rơi vào khoảng 40 đến 118 triệu đồng.

- Liệu pháp miễn dịch: Chi phí cho liệu pháp miễn dịch có thể giao động từ 60 đến 100 triệu đồng/loại, và bệnh nhân cần dùng ít nhất 2 lọ trong khoảng thời gian trên 1 năm.

- Phẫu thuật: Chi phí phẫu thuật ung thư gan có thể dao động từ 1 đến 1,5 tỷ đồng.

- Chi phí khám chẩn đoán: Bao gồm thăm khám tổng quát, xét nghiệm cận lâm sàng, chẩn đoán hình ảnh và sinh thiết.

- Bảo hiểm y tế: Bảo hiểm y tế có thể chi trả một phần hoặc toàn bộ chi phí điều trị ung thư gan, tùy thuộc vào quy định và mức độ hỗ trợ của bảo hiểm.

- Chi phí khác: Bao gồm tiền ăn uống, đi lại, và giường nằm tại bệnh viện khi điều trị nội trú.

Tổng chi phí điều trị ung thư gan mỗi năm một người bệnh phải chi trả là khoảng 176 triệu đồng, nhưng con số này có thể tăng cao hơn tùy thuộc vào tình trạng bệnh và phương pháp điều trị. 

Ung thư gan giai đoạn 2 có thể được điều trị triệt căn với tỉ lệ khỏi hẳn cao, tùy thuộc vào nhiều yếu tố như loại ung thư, sức khỏe tổng thể của bệnh nhân, và các yếu tố khác. Ở giai đoạn này, ung thư gan được xác định khi người bệnh chỉ có một khối u duy nhất với kích thước lớn hơn 2cm và/hoặc có nhiều khối u nhưng kích thước của chúng đều dưới 5cm, đồng thời không có dấu hiệu cho thấy tế bào ung thư đã lây lan đến các hạch bạch huyết hoặc di căn ra bên ngoài gan

Ung thư gan giai đoạn 2 được coi là giai đoạn sớm của bệnh, nơi mà khối u đã phát triển lớn hơn và có thể đã bắt đầu xâm lấn vào các mạch máu của gan, nhưng chưa lan đến các hạch bạch huyết hoặc các khu vực khác của cơ thể. Mặc dù ung thư gan giai đoạn 2 được coi là nguy hiểm do tiềm năng phát triển và lan rộng của bệnh, nhưng nó cũng mang lại cơ hội điều trị triệt căn với tỉ lệ khỏi hẳn cao nếu được phát hiện sớm và điều trị tích cực, đúng hướng. Do đó, mặc dù ung thư gan giai đoạn 2 có thể gây ra mệt mỏi kéo dài và giảm khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày, nó không nguy hiểm như các giai đoạn sau nếu được phát hiện và điều trị kịp thời.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Bệnh ung thư gan và những điều cần biết về điều trị và chăm sóc người ung thư gan

U gan ác tính di căn tiên lượng sống và phương pháp điều trị

Tiến bộ điều trị ung thư gan từ các bệnh viện và trung tâm đầu ngành mới nhất